Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn ảnh
[ăn ảnh]
|
to be photogenic; to photograph well; to take a good photograph
She has a photogenic face